Trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, chọn vật liệu cho quạt công nghiệp sai có thể khiến guồng cánh biến dạng ở 600°C hay trục quay gãy chỉ sau vài tháng vận hành. Sau hơn 30 năm làm việc với các hệ thống quạt cho nhà máy xi măng, thép, thực phẩm và hóa chất, đội ngũ TOMECO hiểu rằng: lựa chọn vật liệu không chỉ dựa vào kinh nghiệm, mà cần bắt đầu từ cấu trúc vi mô kim loại, tổ hợp nguyên tố hợp kim, và mô phỏng tải trọng thực tế.

Cở sở chọn vật liệu cho quạt công nghiệp: Từ vi cấu trúc đến điều kiện vận hành
Mỗi loại thép có tổ chức vi mô (ferrite, pearlite, martensite, bainite…) và hệ nguyên tố hợp kim riêng biệt. Các nguyên tố như C (cacbon), Mn (mangan), Si (silic), Cr (crom), Mo (molypden), Ni (nicken) quyết định độ bền, độ dẻo, độ cứng, khả năng hàn và chống ăn mòn. TOMECO tư vấn theo nguyên tắc: chi tiết nào – môi trường nào – ứng suất nào → vật liệu phù hợp nhất.
Ảnh hưởng các nguyên tố hợp kim tiêu biểu trong thép ứng dụng tại TOMECO
- Cacbon (C): Quyết định độ cứng, độ bền và khả năng hàn. Với các chi tiết như vỏ quạt, khung bệ, TOMECO ưu tiên thép có C thấp (SS400, Q235B, Q345B) để dễ gia công.
- Mangan (Mn): Tăng độ bền, khả năng hàn và chống nứt nóng. Các chi tiết quay như guồng cánh và trục thường sử dụng thép có hàm lượng Mn cao (~1.2—1.4%).
- Silic (Si): Cải thiện độ bền kéo, tính ổn định nhiệt sau hàn và giữ được độ dẻo ở hàm lượng ≤0.5%. Hiện diện nhiều trong thép kết cấu như S235JR, SS400.
- Crom (Cr): Chống ăn mòn và mài mòn mạnh. Cr hình thành lớp oxit thụ động và hạt cacbit Cr7C3 cứng. Thường dùng trong Inox 304/316, HARDOX/XAR.
- Molypden (Mo): Chịu nhiệt và kháng ăn mòn điểm trong môi trường có clorua. Có mặt trong Inox 316L hoặc thép 16Mo3 dùng trên 450°C.
- Niken (Ni): Tạo độ dai, độ dẻo và ổn định tổ chức kim loại ở nhiệt độ khắc nghiệt. Xuất hiện nhiều trong Inox 304, 316, Inconel 625.
Gợi ý chọn vật liệu cho quạt công nghiệp theo môi trường làm việc
Môi trường | Mác vật liệu khuyến nghị |
---|---|
Bụi mài mòn (xi măng, than) | HARDOX 450, XAR500, VAUTID UP-X |
Hóa chất axit nhẹ | Inox 316L, SUS 304 + phủ bảo vệ, nhựa PP/FRP |
Nhiệt độ cao (400–700°C) | Inox 310S, 253MA, Inconel 625, 16Mo3 |
Ăn mòn khí ẩm, hơi hóa chất | Inox 304/316, SAF2205 |
Môi trường biển, ven sông | SUS 316L, Inox phủ epoxy, thép mạ kẽm nhúng nóng |
Phòng sạch, thực phẩm, dược phẩm | Inox 304 bóng gương, nhôm anod |
“Một số lỗi phổ biến khi chọn sai vật liệu gồm: vỡ gãy guồng do mỏi nhiệt, rỉ sét quạt gió trong nhà máy thực phẩm, hay xói mòn nhanh cánh quạt hút clinker. Mỗi lỗi gây thiệt hại hàng trăm triệu đến cả tỉ đồng/năm.” – Trưởng bộ phận R&D TOMECO Nguyễn Đức Đan cho biết
Từ mô phỏng đến thực tế sản xuất
TOMECO đã đánh giá cơ tính của 20+ mác thép theo ASTM E21, DIN EN ISO 6892-2 và xây dựng cơ sở dữ liệu vật liệu tích hợp với phần mềm thiết kế khí động. Việc tư vấn vật liệu dựa trên:
- Dữ liệu hóa học – vi cấu trúc – mô phỏng nhiệt và ứng suất
- Thử nghiệm kéo theo tiêu chuẩn quốc tế
- Cơ sở dữ liệu thiết kế nội bộ – cập nhật theo từng ứng dụng
Cam kết chất lượng từ TOMECO
Không chỉ tập trung vào thiết kế và vật liệu, TOMECO còn cam kết nghiêm ngặt về quy trình kiểm soát chất lượng. Từ nguyên vật liệu đầu vào đến sản phẩm hoàn thiện, mọi công đoạn đều được kiểm tra theo tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo tính ổn định, độ bền và an toàn khi vận hành trong môi trường công nghiệp thực tế.
- Toàn bộ vật liệu đều có CO, CQ và kiểm tra phổ huỳnh quang đầu vào
- Sản phẩm đạt chuẩn ISO 9001:2015, phù hợp tiêu chuẩn cơ sở TCCS, thiết kế tối ưu cho từng điều kiện làm việc
- TOMECO là đối tác kỹ thuật của nhiều tập đoàn lớn ngành xi măng, thực phẩm, nhiệt điện
TOMECO – Không chỉ sản xuất quạt – chúng tôi tư vấn giải pháp kỹ thuật và giá trị bền vững cho từng dự án.
Bạn chưa biết chọn vật liệu cho quạt công nghiệp phù hợp nhất với nhà máy của mình?
👉 Gọi ngay 091 7704186 hoặc đăng ký tại đây để được kỹ sư TOMECO hỗ trợ 24/7.